Skip to main content

16 posts tagged with "python"

python tag description

View All Tags

Nên học ngôn ngữ lập trình nào khi mới bắt đầu?

· 2 min read

Khi mới bắt đầu học lập trình, việc chọn ngôn ngữ phù hợp rất quan trọng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về các ngôn ngữ lập trình phổ biến và định hướng nghề nghiệp tương ứng.

1. Python

Python là ngôn ngữ lập trình đa năng, dễ học, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Phân tích dữ liệu: Thư viện như Pandas, NumPy, Matplotlib.
  • Trí tuệ nhân tạo (AI): TensorFlow, PyTorch, scikit-learn.
  • Lập trình web: Django, Flask, FastAPI.

Python Logo

2. JavaScript

JavaScript là ngôn ngữ không thể thiếu trong phát triển web:

  • Frontend: React, Vue, Angular.
  • Backend: Node.js, Express.
  • Full-stack: MERN (MongoDB, Express, React, Node.js).

JavaScript Logo

3. Java

Java là ngôn ngữ mạnh mẽ, được sử dụng trong nhiều lĩnh vực:

  • Ứng dụng doanh nghiệp: Spring Boot, Hibernate.
  • Phát triển Android: Android Studio.
  • Backend: Microservices, RESTful API.

Java Logo

4. C#

C# là ngôn ngữ của Microsoft, phù hợp cho nhiều ứng dụng:

  • Ứng dụng Windows: WPF, WinForms.
  • Phát triển game: Unity.
  • Backend: .NET Core, ASP.NET.

C# Logo

5. C/C++

C/C++ là ngôn ngữ cấp thấp, mạnh mẽ và hiệu quả:

  • Phần mềm nhúng: IoT, vi điều khiển.
  • Hệ thống: Hệ điều hành, driver.
  • Giải thuật: Hiệu suất cao, tối ưu bộ nhớ.

C++ Logo

6. SQL

SQL là ngôn ngữ truy vấn dữ liệu, nền tảng cho nhiều ngành:

  • Phân tích dữ liệu: Truy vấn, báo cáo.
  • Cơ sở dữ liệu: MySQL, PostgreSQL, SQL Server.
  • Business Intelligence: Data warehousing, ETL.

SQL Logo

7. So sánh và lựa chọn

Python vs JavaScript: Lập trình viên mới nên chọn gì?

  • Python: Dễ học, cú pháp đơn giản, phù hợp cho AI, data science.
  • JavaScript: Bắt buộc cho web, linh hoạt, cộng đồng lớn.

Python vs JavaScript

8. Kết luận

Việc chọn ngôn ngữ lập trình phụ thuộc vào mục tiêu nghề nghiệp của bạn. Hãy bắt đầu với một ngôn ngữ phù hợp và mở rộng kiến thức dần dần.


Hy vọng bài viết giúp bạn định hướng rõ ràng hơn về ngôn ngữ lập trình nên học!

Các Phương Thức Làm Việc Với Kiểu Dữ Liệu Chuỗi String Trong Python

· 3 min read

Chuỗi (String) là một trong những kiểu dữ liệu cơ bản và được sử dụng nhiều nhất trong Python. Dưới đây là tổng hợp các phương thức và thao tác phổ biến với chuỗi mà bạn nên biết.


1. Khởi tạo và truy cập chuỗi

s = "Hello, Python!"
print(s[0]) # H
print(s[-1]) # !
print(s[7:13]) # Python

2. Nối chuỗi

a = "Hello"
b = "World"
c = a + " " + b
print(c) # Hello World

3. Lặp chuỗi

s = "abc"
print(s * 3) # abcabcabc

4. Một số phương thức xử lý chuỗi phổ biến

Phương thứcÝ nghĩaVí dụ sử dụng
len(s)Độ dài chuỗilen('abc') → 3
s.lower()Chuyển thành chữ thường'ABC'.lower() → 'abc'
s.upper()Chuyển thành chữ hoa'abc'.upper() → 'ABC'
s.capitalize()Viết hoa chữ cái đầu'python'.capitalize() → 'Python'
s.title()Viết hoa chữ cái đầu mỗi từ'hello world'.title() → 'Hello World'
s.strip()Xóa khoảng trắng đầu/cuối' abc '.strip() → 'abc'
s.lstrip()Xóa khoảng trắng bên trái' abc'.lstrip() → 'abc'
s.rstrip()Xóa khoảng trắng bên phải'abc '.rstrip() → 'abc'
s.replace(a, b)Thay thế chuỗi con'aabb'.replace('a', 'b') → 'bbbb'
s.split(sep)Tách chuỗi thành list'a,b,c'.split(',') → ['a', 'b', 'c']
sep.join(list)Nối list thành chuỗi'-'.join(['a','b','c']) → 'a-b-c'
s.find(sub)Tìm vị trí xuất hiện đầu tiên của sub'hello'.find('e') → 1
s.startswith(x)Kiểm tra chuỗi bắt đầu bằng x'abc'.startswith('a') → True
s.endswith(x)Kiểm tra chuỗi kết thúc bằng x'abc'.endswith('c') → True
s.isdigit()Kiểm tra chuỗi chỉ gồm số'123'.isdigit() → True
s.isalpha()Kiểm tra chuỗi chỉ gồm chữ cái'abc'.isalpha() → True
s.isalnum()Kiểm tra chuỗi gồm chữ cái hoặc số'abc123'.isalnum() → True

5. Định dạng chuỗi

name = "Python"
version = 3
s = f"Ngôn ngữ {name} phiên bản {version}"
print(s) # Ngôn ngữ Python phiên bản 3

# Hoặc dùng format
s2 = "Ngôn ngữ {} phiên bản {}".format(name, version)
print(s2)

6. Một số ví dụ thực tế

Đảo ngược chuỗi

s = "abcdef"
print(s[::-1]) # fedcba

Đếm số lần xuất hiện ký tự

s = "banana"
print(s.count('a')) # 3

Loại bỏ dấu tiếng Việt (dùng unidecode)

from unidecode import unidecode
s = "Tiếng Việt có dấu"
print(unidecode(s)) # Tieng Viet co dau

7. Tài liệu tham khảo


Hy vọng bài viết giúp bạn nắm vững các thao tác với chuỗi trong Python!

Xây Dựng Bot Giao Dịch Margin Tự Động với Binance, EMA, MACD, ATR và OCO

· 5 min read

1. Giới thiệu

Bài viết này hướng dẫn cách xây dựng một bot giao dịch margin tự động trên sàn Binance sử dụng Python. Bot sử dụng các chỉ báo kỹ thuật phổ biến như EMA, MACD, ATR để xác định điểm vào/ra lệnh, quản lý lệnh với OCO (One Cancels the Other), và ghi log giao dịch lên Google Sheets.


2. Các thành phần chính

  • Binance API: Giao tiếp với sàn để lấy dữ liệu và đặt lệnh.
  • TA-Lib: Tính toán các chỉ báo kỹ thuật (EMA, MACD, ATR).
  • WebSocket: Nhận dữ liệu nến (kline) thời gian thực.
  • Google Sheets: Lưu lại lịch sử giao dịch.
  • Quản lý lệnh OCO: Đặt đồng thời Take Profit và Stop Loss.
  • Margin Trading: Hỗ trợ cả LONG và SHORT với vay tài sản tự động.

3. Hướng dẫn cài đặt môi trường và thư viện

3.1. Cài đặt Python và các thư viện cần thiết

# Cài Python >= 3.8
# Cài pip nếu chưa có

# Cài các thư viện cần thiết
pip install python-binance websocket-client ta-lib numpy gspread oauth2client

Lưu ý:

  • TA-Lib có thể cần cài đặt thêm thư viện hệ thống (trên Windows: download binary, trên Ubuntu: sudo apt install ta-lib).
  • Tạo file binanceconfig.py chứa API_KEY và API_SECRET của bạn.

3.2. Ví dụ file cấu hình binanceconfig.py

API_KEY = "YOUR_BINANCE_API_KEY"
API_SECRET = "YOUR_BINANCE_API_SECRET"

4. Luồng hoạt động tổng quát

  1. Kết nối WebSocket để nhận dữ liệu nến mới nhất.
  2. Tính toán EMA, MACD, ATR trên dữ liệu lịch sử.
  3. Xác định tín hiệu vào lệnh dựa trên giao cắt MACD và xu hướng EMA.
  4. Tự động đặt lệnh margin (LONG/SHORT) khi có tín hiệu.
  5. Đặt lệnh OCO để quản lý Take Profit và Stop Loss.
  6. Theo dõi và cập nhật lệnh: Dời Stop Loss theo ATR, kiểm tra trạng thái lệnh.
  7. Ghi log giao dịch lên Google Sheets.
  8. Tự động trả nợ khi đóng lệnh SHORT.

5. Sơ đồ luồng hoạt động

Sơ đồ luồng hoạt động bot giao dịch margin Binance

flowchart TD
A[Kết nối WebSocket] --> B{Nhận nến mới}
B -->|Nến đóng| C[Tính EMA, MACD, ATR]
C --> D{Tín hiệu vào lệnh?}
D -->|Có| E[Đặt lệnh Margin + OCO]
D -->|Không| B
E --> F[Theo dõi lệnh, dời SL]
F --> G{TP/SL khớp?}
G -->|Có| H[Ghi log, trả nợ (nếu SHORT)]
G -->|Không| F
H --> B

6. Giải thích chi tiết từng hàm trong code

6.1. Hàm on_open, on_close

  • on_open(ws): In ra thông báo khi kết nối WebSocket được mở.
  • on_close(ws, status, message): In ra thông báo khi kết nối WebSocket đóng.

6.2. Hàm round_decimals_upmin_LOT_SIZE

  • round_decimals_up(number, decimals): Làm tròn số lên với số chữ số thập phân xác định.
  • min_LOT_SIZE(symbol, quantity): Lấy bước khối lượng tối thiểu cho từng cặp giao dịch, đảm bảo lệnh hợp lệ với sàn.

6.3. Hàm on_message

  • Nhận dữ liệu nến mới từ WebSocket.
  • Khi nến đóng, cập nhật dữ liệu, tính toán EMA, MACD, ATR.
  • Kiểm tra tín hiệu giao cắt MACD và xu hướng EMA để xác định vào lệnh LONG/SHORT.
  • Đặt lệnh margin và lệnh OCO (TP/SL) tương ứng.
  • Dời Stop Loss động theo ATR nếu giá đi đúng hướng.
  • Kiểm tra trạng thái lệnh, tự động trả nợ khi đóng lệnh SHORT.
  • Ghi log giao dịch lên Google Sheets.

6.4. Các hàm liên quan đến Binance API

  • client.klines: Lấy dữ liệu nến lịch sử.
  • client.new_margin_order: Đặt lệnh margin (BUY/SELL).
  • client.new_margin_oco_order: Đặt lệnh OCO (TP/SL).
  • client.margin_borrow: Vay coin để SHORT.
  • client.margin_repay: Trả nợ coin khi đóng lệnh SHORT.
  • client.cancel_margin_oco_order: Hủy lệnh OCO cũ khi dời SL.
  • client.margin_order: Kiểm tra trạng thái lệnh TP/SL.

6.5. Ghi log Google Sheets

  • gsheets_append_trade: Ghi thông tin giao dịch lên Google Sheets để theo dõi lịch sử.

7. Best Practices & Lưu ý khi vận hành bot

  • Bảo mật API: Không commit file API lên Git, dùng biến môi trường.
  • Quản lý vốn: Chỉ giao dịch với số vốn nhỏ, kiểm soát rủi ro.
  • Kiểm tra kỹ thuật: Test kỹ trên tài khoản demo trước khi chạy thật.
  • Xử lý lỗi mạng/API: Bổ sung try/except, log lỗi để bot không dừng đột ngột.
  • Theo dõi log: Luôn kiểm tra log giao dịch để phát hiện bất thường.
  • Cập nhật thư viện: Đảm bảo các thư viện luôn ở phiên bản ổn định.

8. Kết luận

Bot này là ví dụ thực tế về tự động hóa giao dịch margin với Python, Binance API và các chỉ báo kỹ thuật. Bạn có thể mở rộng thêm các chiến lược, quản lý vốn, hoặc tích hợp thêm cảnh báo Telegram, Discord...


Lưu ý:

  • Đoạn mã chỉ mang tính chất tham khảo, không phải lời khuyên đầu tư.
  • Hãy kiểm tra kỹ và thử nghiệm trên tài khoản demo trước khi áp dụng thực tế.

Nếu bạn cần giải thích chi tiết hơn hoặc muốn mở rộng thêm chức năng nào, hãy để lại bình luận nhé!


Các Phương Thức Làm Việc Với Kiểu Dữ Liệu Chuỗi String Trong Python

· 4 min read

Tóm tắt: Bài viết này tổng hợp đầy đủ các phương thức làm việc với kiểu dữ liệu chuỗi (string) trong Python, bao gồm lý thuyết, ví dụ thực tế, hình ảnh minh họa, và các best practices giúp bạn làm chủ string trong lập trình Python. Tối ưu SEO cho từ khóa "Các Phương Thức Làm Việc Với Kiểu Dữ Liệu Chuỗi String Trong Python".

Giới thiệu về kiểu dữ liệu chuỗi (string) trong Python

Chuỗi (string) là một trong những kiểu dữ liệu cơ bản và quan trọng nhất trong Python. Việc nắm vững các phương thức xử lý chuỗi giúp bạn thao tác dữ liệu hiệu quả, tăng tốc độ lập trình và giảm lỗi.

Tổng quan các nhóm phương thức string Python

1. Các phương thức cơ bản của string trong Python

1.1. Hàm len() - Đếm độ dài chuỗi

text = "Hello World"
length = len(text) # Kết quả: 11

1.2. Hàm upper()lower() - Chuyển đổi chữ hoa/thường

text = "Hello World"
upper_text = text.upper() # "HELLO WORLD"
lower_text = text.lower() # "hello world"

1.3. Hàm strip(), lstrip(), rstrip() - Loại bỏ khoảng trắng

text = "   Hello World   "
stripped = text.strip() # "Hello World"
left_stripped = text.lstrip() # "Hello World "
right_stripped = text.rstrip() # " Hello World"

2. Các phương thức tìm kiếm và thay thế trong string

Các phương thức tìm kiếm và thay thế chuỗi Python

2.1. Hàm find()index() - Tìm vị trí chuỗi con

text = "Hello World"
position = text.find("World") # 6
position = text.index("World") # 6

2.2. Hàm replace() - Thay thế chuỗi con

text = "Hello World"
new_text = text.replace("World", "Python") # "Hello Python"

2.3. Hàm count() - Đếm số lần xuất hiện

text = "Hello World World"
count = text.count("World") # 2

3. Các phương thức kiểm tra chuỗi trong Python

3.1. Hàm startswith()endswith()

text = "Hello World"
is_start = text.startswith("Hello") # True
is_end = text.endswith("World") # True

3.2. Hàm isalpha(), isdigit(), isalnum()

text1 = "Hello"
text2 = "123"
text3 = "Hello123"
print(text1.isalpha()) # True
print(text2.isdigit()) # True
print(text3.isalnum()) # True

4. Các phương thức chia và nối chuỗi trong Python

Các phương thức chia và nối chuỗi Python

4.1. Hàm split() - Chia chuỗi thành list

text = "Hello,World,Python"
words = text.split(",") # ["Hello", "World", "Python"]

4.2. Hàm join() - Nối list thành chuỗi

words = ["Hello", "World", "Python"]
text = ",".join(words) # "Hello,World,Python"

5. Các phương thức định dạng chuỗi trong Python

So sánh các phương thức định dạng chuỗi Python

5.1. Hàm format() - Định dạng chuỗi

name = "Python"
version = 3.9
text = "I am using {} version {}".format(name, version)
# "I am using Python version 3.9"

5.2. f-strings (Python 3.6+)

name = "Python"
version = 3.9
text = f"I am using {name} version {version}"
# "I am using Python version 3.9"

6. Best Practices khi làm việc với string trong Python

Best practices khi làm việc với string Python

  • Sử dụng join() thay vì nối chuỗi bằng + khi làm việc với nhiều chuỗi.
  • Luôn kiểm tra đầu vào khi xử lý chuỗi.
  • Sử dụng f-strings cho các chuỗi định dạng phức tạp.
  • Đặt tên biến có ý nghĩa khi làm việc với chuỗi.

7. Ví dụ thực tế xử lý string trong Python

7.1. Xử lý tên người dùng

def format_username(name):
name = name.strip().lower().replace(" ", "_")
return name
username = format_username(" John Doe ")
# "john_doe"

7.2. Kiểm tra mật khẩu mạnh

def is_valid_password(password):
if len(password) < 8:
return False
if not any(c.isupper() for c in password):
return False
if not any(c.islower() for c in password):
return False
if not any(c.isdigit() for c in password):
return False
return True

8. Kết luận

Việc nắm vững các phương thức làm việc với kiểu dữ liệu chuỗi (string) trong Python sẽ giúp bạn xử lý dữ liệu hiệu quả, code sạch và tối ưu hơn. Hãy thực hành thường xuyên để thành thạo các kỹ thuật này!


Từ khóa liên quan:

  • các phương thức string python
  • string methods python
  • xử lý chuỗi python
  • học python cơ bản
  • lập trình python cho người mới bắt đầu

Tài liệu tham khảo:

Lấy lịch sử giá ETH từ Binance

· 2 min read

Trong bài viết này, chúng ta sẽ sử dụng thư viện ccxt để kết nối với Binance và lấy dữ liệu lịch sử giá của cặp ETH/USDT. Sau đó, chúng ta sẽ chuyển đổi dữ liệu thành một DataFrame để dễ dàng phân tích và hiển thị.

1️⃣ Cài đặt thư viện cần thiết

Đầu tiên, cài đặt các thư viện cần thiết:

pip install ccxt pandas

2️⃣ Viết mã Python để lấy dữ liệu

import ccxt  # Thư viện để kết nối với Binance
import pandas as pd

# Khởi tạo sàn giao dịch Binance
exchange = ccxt.binance()

# Đặt cặp giao dịch (ETH/USDT) và khung thời gian (1h là mỗi giờ)
symbol = 'ETH/USDT'
timeframe = '1h'

# Lấy lịch sử giá
ohlcv = exchange.fetch_ohlcv(symbol, timeframe, limit=1000)

# Chuyển dữ liệu thành DataFrame
data = pd.DataFrame(ohlcv, columns=['Datetime', 'Open', 'High', 'Low', 'Close', 'Volume'])

# Chuyển đổi timestamp sang dạng ngày tháng
data['Datetime'] = pd.to_datetime(data['Datetime'], unit='ms')

print(data)

Kết quả sẽ là một bảng chứa thông tin về giá mở cửa, giá cao nhất, giá thấp nhất, giá đóng cửa và khối lượng giao dịch trong khoảng thời gian đã chọn.

Dưới đây là bảng dữ liệu lịch sử giá ETH/USDT với các thông tin chi tiết:

3️⃣ Vẽ biểu đồ nến

Bạn có thể sử dụng thư viện plotly để vẽ biểu đồ nến từ dữ liệu đã lấy:

import plotly.graph_objects as go

fig = go.Figure(data=[go.Candlestick(
x=data['Datetime'],
open=data['Open'],
high=data['High'],
low=data['Low'],
close=data['Close']
)])

fig.show()

Lấy lịch sử giá ETH từ Binance

· 2 min read

Trong bài viết này, chúng ta sẽ sử dụng thư viện ccxt để kết nối với Binance và lấy dữ liệu lịch sử giá của cặp ETH/USDT. Sau đó, chúng ta sẽ chuyển đổi dữ liệu thành một DataFrame để dễ dàng phân tích và hiển thị.

1️⃣ Cài đặt thư viện cần thiết

Đầu tiên, cài đặt các thư viện cần thiết:

pip install ccxt pandas

2️⃣ Viết mã Python để lấy dữ liệu

import ccxt  # Thư viện để kết nối với Binance
import pandas as pd

# Khởi tạo sàn giao dịch Binance
exchange = ccxt.binance()

# Đặt cặp giao dịch (ETH/USDT) và khung thời gian (1h là mỗi giờ)
symbol = 'ETH/USDT'
timeframe = '1h'

# Lấy lịch sử giá
ohlcv = exchange.fetch_ohlcv(symbol, timeframe, limit=1000)

# Chuyển dữ liệu thành DataFrame
data = pd.DataFrame(ohlcv, columns=['Datetime', 'Open', 'High', 'Low', 'Close', 'Volume'])

# Chuyển đổi timestamp sang dạng ngày tháng
data['Datetime'] = pd.to_datetime(data['Datetime'], unit='ms')

print(data)

Kết quả sẽ là một bảng chứa thông tin về giá mở cửa, giá cao nhất, giá thấp nhất, giá đóng cửa và khối lượng giao dịch trong khoảng thời gian đã chọn.

Dưới đây là bảng dữ liệu lịch sử giá ETH/USDT với các thông tin chi tiết:

3️⃣ Vẽ biểu đồ nến

Bạn có thể sử dụng thư viện plotly để vẽ biểu đồ nến từ dữ liệu đã lấy:

import plotly.graph_objects as go

fig = go.Figure(data=[go.Candlestick(
x=data['Datetime'],
open=data['Open'],
high=data['High'],
low=data['Low'],
close=data['Close']
)])

fig.show()